Có 2 kết quả:
貪瀆 tān dú ㄊㄢ ㄉㄨˊ • 贪渎 tān dú ㄊㄢ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of an official) corrupt and negligent of his duty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of an official) corrupt and negligent of his duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0